2018年09月01日現在
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
【大田原市】行政区別人口及び世帯数。住民基本台帳に登録されている人口及び世帯数(外国人含む) を行政区別に集計したものです。
Nguồn: 【大田原市】行政区別人口及び世帯数
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Cập nhật lần cuối | Tháng 10 18, 2018 |
| Được tạo ra | Tháng 10 18, 2018 |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | Creative Commons Attribution |
| created | Hơn 7 vài năm trước |
| datastore active | 1 |
| format | CSV |
| has views | 1 |
| id | b9974704-ac56-4460-88b2-8c6db2b76075 |
| package id | e5ca981f-c854-4620-b223-ae1b73b637d1 |
| position | 17 |
| revision id | 10e55c26-06db-4e72-abd0-c6c8ddc464a3 |
| state | active |
