2019年03月01日現在
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
【大田原市】行政区別人口及び世帯数。住民基本台帳に登録されている人口及び世帯数(外国人含む) を行政区別に集計したものです。
Nguồn: 【大田原市】行政区別人口及び世帯数
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Cập nhật lần cuối | Tháng 5 14, 2019 |
| Được tạo ra | Tháng 5 14, 2019 |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | Creative Commons Attribution |
| created | Hơn 6 vài năm trước |
| datastore active | 1 |
| format | CSV |
| has views | 1 |
| id | c33a0db1-ee3c-4f9a-980b-b2e63393d498 |
| package id | e5ca981f-c854-4620-b223-ae1b73b637d1 |
| position | 23 |
| revision id | 01bc30f4-3957-4cfa-ac72-0bf5a20911bc |
| state | active |
