2018年10月01日現在
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
【大田原市】行政区別人口及び世帯数。住民基本台帳に登録されている人口及び世帯数(外国人含む) を行政区別に集計したものです。
Nguồn: 【大田原市】行政区別人口及び世帯数
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Cập nhật lần cuối | Tháng 12 29, 2018 |
Được tạo ra | Tháng 12 29, 2018 |
Định dạng | CSV |
Giấy phép | Creative Commons Attribution |
created | Hơn 6 vài năm trước |
datastore active | 1 |
format | CSV |
has views | 1 |
id | 2ff14375-41e0-45b1-ae1e-a5e1fe2db0bb |
package id | e5ca981f-c854-4620-b223-ae1b73b637d1 |
position | 18 |
revision id | c94f7742-7788-4cb2-887a-986100e595d3 |
state | active |