2018年12月01日現在
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
【大田原市】行政区別人口及び世帯数。住民基本台帳に登録されている人口及び世帯数(外国人含む) を行政区別に集計したものです。
Nguồn: 【大田原市】行政区別人口及び世帯数
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Cập nhật lần cuối | Tháng 2 15, 2019 |
| Được tạo ra | Tháng 2 15, 2019 |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | Creative Commons Attribution |
| created | Hơn 6 vài năm trước |
| datastore active | 1 |
| format | CSV |
| has views | 1 |
| id | 5147dede-7452-4bbd-8334-f7bda424c467 |
| package id | e5ca981f-c854-4620-b223-ae1b73b637d1 |
| position | 20 |
| revision id | 31107772-422a-4a0b-93b5-a098da2ea214 |
| state | active |
