2018年11月01日現在
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
【大田原市】行政区別人口及び世帯数。住民基本台帳に登録されている人口及び世帯数(外国人含む) を行政区別に集計したものです。
Nguồn: 【大田原市】行政区別人口及び世帯数
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Cập nhật lần cuối | Tháng 12 29, 2018 |
| Được tạo ra | Tháng 12 29, 2018 |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | Creative Commons Attribution |
| created | Hơn 6 vài năm trước |
| datastore active | 1 |
| format | CSV |
| has views | 1 |
| id | 45190f8b-4f06-4895-9aed-5ef999eb9dd1 |
| package id | e5ca981f-c854-4620-b223-ae1b73b637d1 |
| position | 19 |
| revision id | b431280a-2201-4d21-b86d-abfa432f4c16 |
| state | active |
