2018年03月01日現在
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
【大田原市】行政区別人口及び世帯数。住民基本台帳に登録されている人口及び世帯数(外国人含む) を行政区別に集計したものです。
Nguồn: 【大田原市】行政区別人口及び世帯数
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Cập nhật lần cuối | Tháng 5 7, 2018 |
| Được tạo ra | Tháng 5 7, 2018 |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | Creative Commons Attribution |
| created | Hơn 7 vài năm trước |
| datastore active | 1 |
| format | CSV |
| has views | 1 |
| id | 0d9253d4-0eb4-4fa0-a965-274cb13f0436 |
| package id | e5ca981f-c854-4620-b223-ae1b73b637d1 |
| position | 11 |
| revision id | 5b5f9127-a506-401c-ac9a-e26deb07152b |
| state | active |
