Chuỗi hoạt động
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên オープンデータ一覧 trong bộ dữ liệu 【大田原市】オープンデータ一覧 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên オープンデータ一覧 trong bộ dữ liệu 【大田原市】オープンデータ一覧 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên オープンデータ一覧 trong bộ dữ liệu 【大田原市】オープンデータ一覧 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 毎月の人口 trong bộ dữ liệu 【大田原市】毎月人口調査 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 毎月の人口 trong bộ dữ liệu 【大田原市】毎月人口調査 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 毎月の人口 trong bộ dữ liệu 【大田原市】毎月人口調査 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 市民生活部 市民課 cập nhật tài nguyên 2025年10月01日現在 trong bộ dữ liệu 【大田原市】行政区別人口及び世帯数 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 市民生活部 市民課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】行政区別人口及び世帯数 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 市民生活部 市民課 đã thêm tài nguyên 2025年10月01日現在 vào bộ dữ liệu 【大田原市】行政区別人口及び世帯数 9 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 中学校別生徒数・保有面積(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】中学校別生徒数・保有面積 16 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】中学校別生徒数・保有面積 16 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 中学校別生徒数・保有面積(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】中学校別生徒数・保有面積 16 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 中学校の状況(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】中学校の状況 16 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】中学校の状況 16 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 中学校の状況(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】中学校の状況 16 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 小学校別児童数・保有面積(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】小学校別児童数・保有面積 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】小学校別児童数・保有面積 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 小学校別児童数・保有面積(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】小学校別児童数・保有面積 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 小学校の状況(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】小学校の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】小学校の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 小学校の状況(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】小学校の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 幼保連携型認定こども園の状況(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】幼保連携型認定こども園の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】幼保連携型認定こども園の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 幼保連携型認定こども園の状況(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】幼保連携型認定こども園の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 幼稚園の状況(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】幼稚園の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】幼稚園の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 幼稚園の状況(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】幼稚園の状況 20 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 公害苦情受理状況(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】公害苦情受理状況 21 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】公害苦情受理状況 21 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 公害苦情受理状況(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】公害苦情受理状況 21 Vài ngày trước 
- 
  
  
  大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 火葬場利用状況(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】火葬場利用状況 21 Vài ngày trước 
