Chuỗi hoạt động
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 自動車保有台数(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】自動車保有台数 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】自動車保有台数 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 自動車保有台数(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】自動車保有台数 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên JR宇都宮線野崎駅乗車人員(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】JR宇都宮線野崎駅乗車人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】JR宇都宮線野崎駅乗車人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên JR宇都宮線野崎駅乗車人員(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】JR宇都宮線野崎駅乗車人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 一般乗合自動車輸送人員(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】一般乗合自動車輸送人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】一般乗合自動車輸送人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 一般乗合自動車輸送人員(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】一般乗合自動車輸送人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên デマンド交通輸送人員(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】デマンド交通輸送人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】デマンド交通輸送人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên デマンド交通輸送人員(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】デマンド交通輸送人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 市営バス輸送人員(大田原市統計書 令和6年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】市営バス輸送人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】市営バス輸送人員 1 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 市営バス輸送人員(大田原市統計書 令和6年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】市営バス輸送人員 1 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 交通事故発生状況 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】交通事故発生状況 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 交通事故発生状況 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】交通事故発生状況 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 交通事故発生状況 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】交通事故発生状況 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 市道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 市道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 市道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 県道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 県道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 県道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 国道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 国道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 道路及び橋りょう 国道 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】道路及び橋りょう 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 郵便局数 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】郵便局数 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 郵便局数 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】郵便局数 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 郵便局数 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】郵便局数 2 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 自動車保有台数 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】自動車保有台数 2 Vài tháng trước
