Chuỗi hoạt động
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 農地転用 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】農地転用 8 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 農地転用 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】農地転用 8 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 cập nhật tài nguyên 農地転用 trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】農地転用 8 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 農地転用許可の状況(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】農地転用許可の状況 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農地転用許可の状況 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 農地転用許可の状況(大田原市統計書 令和5年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】農地転用許可の状況 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農地転用許可の状況 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 農産物販売金額規模別農家数 個人経営体(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】農産物販売金額規模別農家数 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農産物販売金額規模別農家数 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 農産物販売金額規模別農家数 個人経営体(大田原市統計書 令和5年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】農産物販売金額規模別農家数 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 農産物販売金額規模別農家数 販売農家(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】農産物販売金額規模別農家数 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農産物販売金額規模別農家数 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 農産物販売金額規模別農家数 販売農家(大田原市統計書 令和5年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】農産物販売金額規模別農家数 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農産物販売金額規模別農家数 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 農家数と農家人口 個人経営体(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】農家数と農家人口 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農家数と農家人口 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 農家数と農家人口 個人経営体(大田原市統計書 令和5年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】農家数と農家人口 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 農家数と農家人口 販売農家(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】農家数と農家人口 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農家数と農家人口 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農家数と農家人口 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã tạo bộ dữ liệu 【大田原市】農家数と農家人口 9 Vài tháng trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】農家数・農業従事者数 Hơn 1 vài năm trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】販売目的の作物の類別作付(栽培)面積(農業経営体) Hơn 1 vài năm trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】農地転用 Hơn 1 vài năm trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】経営耕地面積規模別経営体数 Hơn 1 vài năm trước
-
那須塩原市 企画部 デジタル推進課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】経営耕地の状況 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 農地の流動化に関する事業等の推移(大田原市統計書 令和4年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】農地の流動化に関する事業等の推移 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農地の流動化に関する事業等の推移 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 農地の流動化に関する事業等の推移(大田原市統計書 令和4年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】農地の流動化に関する事業等の推移 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】農地の流動化に関する事業等の推移 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 家畜等を販売目的で飼養している経営体数と飼養頭羽数の推移(大田原市統計書 令和4年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】家畜等を販売目的で飼養している経営体数と飼養頭羽数の推移 Hơn 1 vài năm trước