Chuỗi hoạt động
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 小学校別児童数・保有面積(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】小学校別児童数・保有面積 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】小学校別児童数・保有面積 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 小学校別児童数・保有面積(大田原市統計書 令和5年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】小学校別児童数・保有面積 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】小学校別児童数・保有面積 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 小学校児童1人当たり保有面積(大田原市統計書 令和4年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】小学校児童1人当たり保有面積 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】小学校児童1人当たり保有面積 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】小学校児童1人当たり保有面積 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã tạo bộ dữ liệu 【大田原市】小学校児童1人当たり保有面積 Hơn 1 vài năm trước