Chuỗi hoạt động
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移(大田原市統計書 令和4年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移(大田原市統計書 令和4年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移 Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移(大田原市統計書 平成29年版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移 Hơn 2 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移 Hơn 2 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移 Hơn 2 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã tạo bộ dữ liệu 【大田原市】世帯の家族類型(3区分)、母子世帯、父子世帯別一般世帯数、一般世帯人員(6歳未満・18歳未満世帯員のいる一般世帯)の推移 Hơn 2 vài năm trước