Chuỗi hoạt động
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 年齢階層別農家人口(個人経営体)(大田原市統計書 令和4年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】年齢階層別農家人口(個人経営体) Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】年齢階層別農家人口(個人経営体) Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 年齢階層別農家人口(個人経営体)(大田原市統計書 令和4年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】年齢階層別農家人口(個人経営体) Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】年齢階層別農家人口(個人経営体) Hơn 1 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 年齢別農家人口の推移(販売農家)(大田原市統計書 平成29年版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】年齢別農家人口の推移(販売農家) Hơn 3 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】年齢別農家人口の推移(販売農家) Hơn 3 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】年齢別農家人口の推移(販売農家) Hơn 3 vài năm trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã tạo bộ dữ liệu 【大田原市】年齢別農家人口の推移(販売農家) Hơn 3 vài năm trước
