Chuỗi hoạt động
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 高等学校の状況 定時制(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】高等学校の状況 5 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】高等学校の状況 5 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 高等学校の状況 定時制(大田原市統計書 令和5年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】高等学校の状況 5 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 高等学校の状況 全日制(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】高等学校の状況 5 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】高等学校の状況 5 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 高等学校の状況 全日制(大田原市統計書 令和5年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】高等学校の状況 5 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】高等学校の状況 5 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 高等学校全日制・定時制の学校数・学級数・生徒数・教員数・職員数の推移(大田原市統計書 令和4年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】高等学校全日制・定時制の学校数・学級数・生徒数・教員数・職員数の推移 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】高等学校全日制・定時制の学校数・学級数・生徒数・教員数・職員数の推移 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】高等学校全日制・定時制の学校数・学級数・生徒数・教員数・職員数の推移 9 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã tạo bộ dữ liệu 【大田原市】高等学校全日制・定時制の学校数・学級数・生徒数・教員数・職員数の推移 9 Vài tháng trước