Chuỗi hoạt động
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ 4 Vài tháng trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 1 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 1 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 2 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 3 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 3 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 3 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 4 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 cập nhật tài nguyên 地域バス(ゆーバス)GTFSデータ(令和2年10月1日改正) trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 4 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 cập nhật tài nguyên 地域バス(ゆーバス)GTFSデータ(令和2年10月1日改正) trong bộ dữ liệu 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 4 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 4 vài năm trước
-
オープンデータスタック担当 đã thêm thẻ ゆーバス đến tập dữ liệu【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 5 vài năm trước
-
那須塩原市 市民生活部 生活課 Dữ liệu đã được cập nhật 【那須塩原市】GTFSデータ Hơn 5 vài năm trước