Chuỗi hoạt động
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 文化財指定等件数 県、市指定(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】文化財指定等件数 8 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】文化財指定等件数 8 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】文化財指定等件数 8 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 文化財指定等件数 国指定等(大田原市統計書 令和5年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】文化財指定等件数 8 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】文化財指定等件数 8 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã thêm tài nguyên 文化財指定等件数 国指定等(大田原市統計書 令和5年度版) vào bộ dữ liệu 【大田原市】文化財指定等件数 8 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】文化財指定等件数 8 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 文化財指定等件数の推移 県、市指定(大田原市統計書 令和4年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】文化財指定等件数の推移 12 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】文化財指定等件数の推移 12 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 cập nhật tài nguyên 文化財指定等件数の推移 国指定等(大田原市統計書 令和4年度版) trong bộ dữ liệu 【大田原市】文化財指定等件数の推移 12 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】文化財指定等件数の推移 12 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 Dữ liệu đã được cập nhật 【大田原市】文化財指定等件数の推移 12 Vài tháng trước
-
大田原市 総合政策部 情報政策課 đã tạo bộ dữ liệu 【大田原市】文化財指定等件数の推移 12 Vài tháng trước