専業・兼業別農家数・人口推移

Địa chỉ: https://nasu-ckan.s3.amazonaws.com/ckan/resources/fb6c2c4d-0912-45ca-a762-b1ff391108d1/09213440401.csv

那須塩原市統計書(平成26年版)の04農林業の専業・兼業別農家数・人口
1 農業就業人口とは、15歳以上の農家世帯員のうち、農業にのみ従事した人または農業とその他の仕事の両方に従事した人のうち、農業が主の人。
2 旧町村別は、昭和25年2月1日現在の町村別に地区分けし、平成22年の結果を再掲したものである。

那須塩原市統計書(平成27年版)の04農林業の専業・兼業別農家数・人口
1 農業就業人口とは、15歳以上の農家世帯員のうち、農業にのみ従事した人または農業とその他の仕事の両方に従事した人のうち、農業が主の人。
2 旧町村別は、昭和25年2月1日現在の町村別に地区分けし、平成27年の結果を再掲したものである。

Đã được gắn

This resource view is not available at the moment. Bấm vào đây để biết thêm thông tin

Tải nguồn về

Thông tin khác

Miền Giá trị
Cập nhật lần cuối Tháng 3 10, 2016
Được tạo ra Tháng 3 10, 2016
Định dạng CSV
Giấy phép Creative Commons Attribution
createdHơn 9 vài năm trước
datastore active1
formatCSV
has views1
idfb6c2c4d-0912-45ca-a762-b1ff391108d1
package ida836436a-3bd9-4e3a-97b0-e9c2a047d2c3
revision ide8f10b5e-14a5-47e0-a2e2-6e83c24cfa17
stateactive